Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thánh
[thánh]
|
saint
I pray (to) God and all his saints that ...
sacred; holy
Từ điển Việt - Việt
thánh
|
danh từ
danh hiệu dành cho bậc có vốn hiểu biết rộng, phẩm chất đạo đức cao
đức thánh Khổng Tử
thần linh hoặc nhân vật truyền thuyết, lịch sử được tôn thờ ở đền, chùa
đức Thánh Trần; Thánh Gióng
từ dùng gọi Chúa Jê-su và những gì thuộc về Chúa
ngày lễ thánh; kinh thánh
đấng tạo ra trời đất, theo một số tôn giáo
hồi giáo thờ thánh Allah
tính từ
tài, giỏi
đoán việc như thánh