Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tendency
['tendənsi]
|
danh từ
xu hướng, khuynh hướng
có xu hướng béo phị
xu hướng về chủ nghĩa xã hội
một khuynh hướng ngày càng rõ
những khuynh hướng giết người
xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì)
giá cả tiếp tục tỏ ra có xu thế tăng lên