Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upward
['ʌpwəd]
|
tính từ
lên, hướng lên; đi lên
cái liếc nhìn lên
cuộc leo lên
xu thế tăng lên của giá cả
phó từ (cũng) upwards
lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn
nhìn lên
tên lửa bay lên bầu trời
chiếc thuyền lật úp trôi lềnh bềnh
Chuyên ngành Anh - Việt
upward
['ʌpwəd]
|
Kỹ thuật
hướng lên
Xây dựng, Kiến trúc
hướng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upward
|
upward
upward (adj)
  • rising, mounting, skyward, ascendant, uphill, ascending
    antonym: downward
  • rising, increasing, improving, growing, expanding, surging
    antonym: downward
  • upward (adv)
    up, uphill, in the air, aloft, higher, skyward