Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
telling-off
['teliη'ɔv]
|
danh từ
sự rầy la, sự mắng nhiếc
rầy la ai về cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
telling-off
|
telling-off
telling-off (n)
reprimand, talking-to (informal), scolding, dressing-down, lecture, tongue-lashing, bawling-out (US, informal), ticking-off (UK, informal)