Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teat
[ti:t]
|
danh từ
đầu vú của động vật
núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple , tit
(kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú
bu lông đầu tròn
Chuyên ngành Anh - Việt
teat
[ti:t]
|
Kỹ thuật
vấu; vú, núm lồi trên vật đúc; ngõng dẫn hướng; cái định tâm (mũi khoan)
Xây dựng, Kiến trúc
vấu; vú, núm lồi trên vật đúc; ngõng dẫn hướng; cái định tâm (mũi khoan)