Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nipple
['nipl]
|
danh từ
núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
mô đất (trên núi)
(kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
nipple
['nipl]
|
Hoá học
khớp nối, ren; miếng nối, măng xông; vòi phun
Kỹ thuật
đai ốc nối; khớp vặn; ống nối; vòi phun, miệng phun; mũ nan hoa
Xây dựng, Kiến trúc
đai ốc nối; khớp vặn; ống nối; vòi phun, miệng phun; mũ nan hoa