Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tearing
['teəriη]
|
danh từ
sự xé nát, sự xé rách
tính từ
làm rách, xé rách
cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh
cơn ho dữ dội
cơn cuồng giận
mau, nhanh
rất nhanh
Chuyên ngành Anh - Việt
tearing
['teəriη]
|
Kỹ thuật
sự làm sây stá; sự làm nứt
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm sây stá; sự làm nứt