Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tatters
['tætəz]
|
danh từ số nhiều
những mảnh vải rách lung tung
xé vụn ra từng mảnh
giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
ăn mặc rách rưới
(nghĩa bóng) vật còn lại vô ích
bị phá hủy; bị đổ vỡ
để lại thanh danh tan vỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tatters
|
tatters
tatters (n)
rags, shreds, bits, pieces, strips, ruins