Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tariff
['tærif]
|
danh từ
bảng giá; giá biểu
thuế xuất nhập khẩu; quan thuế
quan thuế ưu đãi
lập hàng rào quan thuế
sự sửa đổi chế độ quan thuế; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ quan thuế
bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế biểu
ngoại động từ
đánh thuế
Chuyên ngành Anh - Việt
tariff
['tærif]
|
Kinh tế
giá; bảng giá; thuế suất; thuế quan
Kỹ thuật
giá; bảng giá; thuế suất; thuế quan
Tin học
bảng giá
Toán học
bảng giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tariff
|
tariff
tariff (n)
  • tax, duty, due, excise, levy, toll, import tax, export tax
  • price, price list, rate, charge, cost, fare, bill, menu, bill of fare