Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tame
[teim]
|
tính từ
thuần, đã thuần hoá (thú rừng..)
một con khỉ đã thuần hoá
(đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người)
đã trồng trọt (đất)
bị chế ngự, bị thuần phục
tẻ, nhạt nhẽo, vô vị
một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
một câu chuyện nhạt nhẽo
ngoại động từ
dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho quen, làm cho không sợ người
thuần hoá chim rừng
chế ngự, làm cho quy phục, thuần phục
Chuyên ngành Anh - Việt
tame
[teim]
|
Kỹ thuật
đã trồng, đã canh tác (đất)
Xây dựng, Kiến trúc
đã trồng, đã canh tác (đất)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tame
|
tame
tame (adj)
  • domestic, domesticated, broken, trained, disciplined, pacified, cultivated, friendly, approachable
    antonym: wild
  • docile, meek, compliant, subdued, unresisting, submissive, obedient, gentle, peaceful
    antonym: rebellious
  • bland, dull, insipid, boring, unexciting, flat, uninspired, tedious
    antonym: exciting