Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tailor
['teilə]
|
danh từ
người may quần áo cho nam giới; thợ may
đến thợ may để đo may một bộ com lê
người tốt vì lụa
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may (quần áo..)
may một bộ quần áo
( to tailor something for / to somebody / something ) làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì
nội động từ
làm thợ may
biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu
Chuyên ngành Anh - Việt
tailor
['teilə]
|
Hoá học
cá trích
Kỹ thuật
điều chỉnh; sửa lắp
Sinh học
cá trích
Xây dựng, Kiến trúc
điều chỉnh; sửa lắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tailor
|
tailor
tailor (v)
  • make, make to measure, cut, fashion, mold, style, shape
  • adapt, customize, custom-build, modify, fit, alter, convert, personalize, design, style