Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tươi
[tươi]
|
fresh
Fresh orange juice
To be as fresh as a daisy
cheerful; joyful; jocund
Chuyên ngành Việt - Anh
tươi
[tươi]
|
Kỹ thuật
virgin
Vật lý
virgin
Từ điển Việt - Việt
tươi
|
tính từ
chưa héo, chưa khô
hoa tàn mà lại thêm tươi, trăng tàn mà lại hơn mười rằm xưa (Truyện Kiều);
rau tươi
còn giữ nguyên chất, chưa qua chế biến
cá tươi, thịt tươi;
đắt như tôm tươi (tục ngữ)
còn rất mới
bức tường còn tươi màu vôi
(màu sắc) sáng, ưa nhìn
màu ngói đỏ tươi;
áo tươi màu lá
(nét mặt) phấn khởi, vui vẻ
cười tươi;
mặt tươi
nhiều hơn so với khối lượng được ghi
cân tươi một chút trừ hao bao bì