Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tái
[tái]
|
rare; underdone
pale; pallid
Pale face
to fade; to wither
re-
He doesn't want to stand for re-election to the city council
Từ điển Việt - Việt
tái
|
tính từ
thức ăn nửa sống nửa chín
phở bò tái; thịt xào tái
xanh, xám vì thiếu máu hoặc sợ
sợ tái mặt; nước da tái xanh
thành phần ghép trước để cấu tạo động từ