Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunken
['sʌηkən]
|
tính từ
bị chìm
chiếc tàu bị chìm
trũng, hóp, lõm (má..)
má hóp
mắt trũng xuống, mắt sâu
trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh
vườn trũng
Chuyên ngành Anh - Việt
sunken
['sʌηkən]
|
Hoá học
bị chìm
Kỹ thuật
bị chìm
Sinh học
lõm sâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunken
|
sunken
sunken (adj)
  • submerged, underwater, immersed
  • hollow, gaunt, deep-set, cadaverous, pinched, drawn
  • recessed, lower, settled, dipped, depressed
    antonym: raised