Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stunt
[stʌnt]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
người còi cọc, con vật còi cọc
ngoại động từ
làm chậm sự phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
những cây còi cọc
danh từ
(thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
cuộc biểu diễn nguy hiểm; trò nguy hiểm (để giải trí)
nhào lộn trên không
trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
vật loè loẹt để quảng cáo
nội động từ
(thông tục) biểu diễn các trò nguy hiểm
ngoại động từ
biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stunt
|
stunt
stunt (n)
feat, exploit, act, deed, show, tour de force, trick, number
stunt (v)
inhibit, arrest, restrict, check, hold back, impede, slow up, slow down, curtail, curb, cramp
antonym: assist