Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stunted
['stʌntid]
|
tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stunted
|
stunted
stunted (adj)
underdeveloped, undersized, little, diminutive, small, short