Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stress
[stres]
|
danh từ
sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng
những sự căng thẳng và khẩn trương của cuộc sống hiện đại
( + on ) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt
nhấn mạnh một điều gì
(ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
anh phải học cách đặt trọng âm vào đâu
sự nhấn
hãy nhấn thêm vào nốt đầu của mỗi nhịp
sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
phải cố gắng nhiều
sự bắt buộc
vì thời tiết bắt buộc
(kỹ thuật) ứng suất (nhất là trong cơ học)
những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
ngoại động từ
ép, làm căng thẳng
nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
(kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất