Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stitching
['stit∫iη]
|
danh từ
đường khâu, mũi khâu
đường khâu dang dỡ
Chuyên ngành Anh - Việt
stitching
['stit∫iη]
|
Kỹ thuật
sự khâu
Xây dựng, Kiến trúc
sự khâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stitching
|
stitching
stitching (n)
sewing, stitches, seam, needlework, embroidery, edging, edge, hemming