Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undone
[ʌn'dʌn]
|
past part của undo
tính từ
bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ
chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
bị giết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undone
|
undone
undone (adj)
  • uncompleted, unfinished, incomplete, unconcluded, half-done, half-finished
    antonym: done
  • unfastened, open, gaping, unzipped, unbuttoned, unlocked, untied
  • ruined, in trouble, lost, done for (informal), destroyed, in deep water, for the high jump (UK, informal), for it (UK, informal)
    antonym: fine