Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stain
[stein]
|
danh từ
sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch
vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức
không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta
làm nhơ danh ai
thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
ngoại động từ
gây vết; làm biến màu
những bàn tay vấy máu
nước quả mâm xôi làm bẩn (đỏ) những ngón tay họ
nhuộm; làm cho có màu (gỗ, vải..)
ông ta tẩm nhuộm gỗ thành màu gụ
làm ô nhục, làm hại (thanh danh..) của ai; làm nhơ nhuốc
vụ đó đã làm hoen ố sự nghiệp của anh ta
nội động từ
trở nên đổi màu, trở nên vấy bẩn
tấm thảm trắng của chúng tôi dễ bị vấy bẩn
Chuyên ngành Anh - Việt
stained
|
Kỹ thuật
sẫm màu
Sinh học
sẫm màu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stained
|
stained
stained (adj)
discolored, marked, blemished, tainted, tarnished, damaged