Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squad
[skwɔd]
|
danh từ
(quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
đội cảnh sát cơ giới
đội cảm tử
tổ lính mới
kíp (thợ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội
Chuyên ngành Anh - Việt
squad
[skwɔd]
|
Hoá học
đội, nhóm, tổ
Kỹ thuật
đội, nhóm, tổ
Từ điển Anh - Anh
squad
|

squad

squad (skwŏd) noun

1. A small group of people organized in a common endeavor or activity.

2. The smallest tactical unit of military personnel.

3. A small unit of police officers.

4. Sports. An athletic team.

 

[Obsolete French esquade, from Old French escadre, from Old Spanish escuadra Old Italian squadra, both from Vulgar Latin *exquadra, square. See square.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squad
|
squad
squad (n)
group, squadron, team, crew, company, gang, troop, bevy, posse (informal), set, force