Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suicide
['su:isaid]
|
danh từ
sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình)
tự tử
hành động tự sát
phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
người tự tử
sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm trọng cho mình)
sự tự sát về chính trị (tức là hành động của một nhà (chính trị) đưa đến sự tiêu tan sự nghiệp)
sự tự sát về kinh tế (tự làm phá sản)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
ngoại động từ
tự sát (về (kinh tế), (chính trị)..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suicide
|
suicide
suicide (n)
recklessness, perversity, rashness, irresponsibility, madness