Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spanking
['spæηkiη]
|
danh từ
sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít
tính từ
nhanh và mạnh mẽ
đi nhanh bước
(thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, không chê được
ăn một bữa rất ngon
to, thổi mạnh (gió)
phó từ
(thông tục) cừ, xuất sắc, rất, một cách nổi bật (nhất là trước tính từ fine, new)
một người đàn bà rất xinh đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spanking
|
spanking
spanking (adj)
  • remarkable, excellent, outstanding, wonderful, marvelous, exceptional, whopping, magnificent
    antonym: ordinary
  • vigorous, rapid, fast, energetic, brisk, lively
    antonym: weak
  • spanking (n)
    smacking, slap, thrashing, beating, hiding (informal), smack