Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snuggle
['snʌgl]
|
nội động từ
( + up/down ) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
xích gần lại ai
ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm)
chị ta ôm em bé vào lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snuggle
|
snuggle
snuggle (v)
nestle, nuzzle, cuddle, burrow, huddle, snug