Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snuff
[snʌf]
|
danh từ
hoa đèn
nội động từ
cắt hoa đèn (ở bấc đèn)
làm tắt (đèn, nến)
làm tiêu tan
hy vọng bị tiêu tan
có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
(đùa cợt) chết; ngoẻo
ngoại động từ
( + out ) thổi tắt (ngọn nến..); tắt cái gì; (nghĩa bóng) chấm dứt cái gì, kết thúc cái gì
danh từ
thuốc lá bột để đưa lên mũi hít
sự hít thuốc (lá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi
(từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
(từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì
ngoại động từ
ngửi, hít thuốc (lá)
Chuyên ngành Anh - Việt
snuff
[snʌf]
|
Kỹ thuật
thuốc lá ngửi
Sinh học
thuốc lá ngửi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snuff
|
snuff
snuff (v)
  • extinguish, put out, douse, snuff out, blow out, smother, quench
    antonym: light
  • destroy, put out, kill, eliminate, abolish, eradicate, annihilate
    antonym: save