Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slum
[slʌm]
|
danh từ
phần không nhờn (của dầu sống)
cặn (dầu nhờn)
nhà ổ chuột
( the slums ) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố
nội động từ
sống trong khu nhà ổ chuột
đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
(thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn