Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singular
['siηgjulə]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số ít
một mình, cá nhân
tất cả
khác thường, kỳ quặc; lập dị
một sự kiện kỳ quặc
phi thường, đặc biệt; nổi bật, đáng chú ý
sự can đảm phi thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất
danh từ
(ngôn ngữ học) dạng số ít; từ ở dạng số ít
Chuyên ngành Anh - Việt
singular
['siηgjulə]
|
Kỹ thuật
kỳ dị; suy biến
Toán học
kỳ dị; suy biến
Vật lý
kỳ dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singular
|
singular
singular (adj)
remarkable, extraordinary, particular, outstanding, curious, odd, unusual