Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shuck
[∫ʌk]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell
bóc vỏ đậu
(nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỏ; vỏ sò; vỏ ngoài (của hạt đậu..)
Chuyên ngành Anh - Việt
shuck
[∫ʌk]
|
Kỹ thuật
trấu, vỏ trấu; vỏ sò, vỏ trai || tách trấu, tách vỏ; tách vỏ sò
Sinh học
trấu, vỏ trấu; vỏ sò, vỏ trai || tách trấu, tách vỏ; tách vỏ sò