Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shipwreck
['∫iprek]
|
danh từ
nạn đắm tàu; sự đắm tàu
bị nạn đắm tàu
nó thiệt mạng trong vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển phía nam
(nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
sự phá sản
bị thất bại; bị phá sản
hy vọng bị tiêu tan
ngoại động từ
làm cho cái gì bị trong tình trạng đắm tàu
những thủy thủ của chiếc tàu bị đắm
chúng tôi bị đắm tàu lưu lạc trên một hòn đảo hoang