Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deserted
[di'zə:tid]
|
tính từ
không một ai có mặt ở đó; hoang vắng; vắng vẻ; hiu quạnh
đường phố vắng tanh, vùng hoang vắng
trường học hoàn toàn vắng vẻ
bị rời bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
túp lều, căn nhà không người ở
một người vợ bị bỏrơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deserted
|
deserted
deserted (adj)
  • empty, abandoned, isolated, uninhabited, forsaken, desolate, derelict
    antonym: inhabited
  • abandoned, discarded, forsaken, ditched (informal), solitary, cast off