Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shears
[∫iəz]
|
danh từ số nhiều
dụng cụ để xén (to, hình dạng (như) cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu..)
kéo tỉa cành
kéo răng cưa
Chuyên ngành Anh - Việt
shears
[∫iəz]
|
Hoá học
kéo, dụng cụ cắt
Kỹ thuật
cái kéo; máy cắt (đứt); vách bên (thân máy) đường dẫn trượt thân máy; chân đỡ trục gá máy phay; cần trục
Xây dựng, Kiến trúc
cái kéo; máy cắt (đứt); vách bên (thân máy) đường dẫn trượt thân máy; chân đỡ trục gá máy phay; cần trục