Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gardening
['gɑ:dniη]
|
danh từ
nghề làm vườn; sự trồng vườn
Chuyên ngành Anh - Việt
gardening
['gɑ:dniη]
|
Kỹ thuật
nghề làm vườn
Sinh học
làm vườn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gardening
|
gardening
gardening (adj)
horticultural, garden, market garden, agricultural, viticultural, nursery, vinicultural
gardening (n)
horticulture, cultivation, propagation, agriculture, viticulture, viniculture, market gardening, truck farming