Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
severely
[si'viəli]
|
phó từ
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
nghiêm khắc trừng phạt ai
rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
bị khuyết tật nặng
đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
severely
|
severely
severely (adv)
harshly, sternly, strictly, cruelly, brutally, ruthlessly, relentlessly, rigorously
antonym: gently