Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seller
['selə]
|
danh từ
(dùng trong từ ghép) người bán
người bán sách
người mua và người bán
(đi sau một tính từ) thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó)
quyển tự điển này là thứ bán rất chạy
mẫu hàng này bán ế
Chuyên ngành Anh - Việt
seller
['selə]
|
Kinh tế
người bán
Kỹ thuật
người bán
Từ điển Anh - Anh
seller
|

seller

seller (sĕlʹər) noun

1. One that sells; a vendor.

2. An item that sells in a certain way: This washing machine has been an excellent seller.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seller
|
seller
seller (n)
vendor, retailer, wholesaler, supplier, merchant, trader, broker, dealer, hawker, peddler, purveyor (formal)
antonym: buyer