Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bookseller
['bukselə]
|
danh từ
người bán sách
Hiệu sách
Người bán sách cũ
Từ điển Anh - Anh
bookseller
|

bookseller

bookseller (bkʹsĕlər) noun

One that sells books, especially the owner of a bookstore.