Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
script
[skript]
|
danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay)
hệ thống chữ viết
kịch bản (phim, kịch..)
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)
ngoại động từ
viết kịch bản cho (phim, kịch..)
Chuyên ngành Anh - Việt
scripting
|
Tin học
Quá trình tạo ra một bộ điều khiển ( handler) - một chương trình ngắn dùng để bẫy lấy những thông báo do bạn khởi xướng-dùng cho một đối tượng trong ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, như HyperTalk, chẳng hạn. Xem handler , và inheritance