Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scrap
[skræp]
|
danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
ẩu đả với ai
nội động từ
( + with ) (thông tục) ẩu đả, đấu đá, cãi cọ
Chuyên ngành Anh - Việt
scrap
[skræp]
|
Hoá học
mảnh vụn, phế liệu, chất thải
Kinh tế
sắt vụn
Kỹ thuật
phế liệu kim loại; phế phẩm không sửa được; hạt phun làm sạch vật đúc; đập vụn, thải ra, bỏ đi
Sinh học
thuốc lá vụn; phế liệu, chất thải; tóp mỡ
Xây dựng, Kiến trúc
phế liệu kim loại; phế phẩm không sửa được; hạt phun làm sạch vật đúc; đập vụn, thải ra, bỏ đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scrap
|
scrap
scrap (n)
  • piece, bit, fragment, slip, wisp, particle, crumb, morsel
  • argument, scuffle, fight, tussle, row, clash, fracas, brawl, punch-up (UK, informal), disagreement
    antonym: reconciliation
  • scrap (v)
  • cancel, abandon, get rid of, ditch (informal), do away with, give up, write off (informal), bin
    antonym: adopt
  • argue, fight, scuffle, tussle, spar, wrestle, clash, brawl, come to blows
    antonym: make up