Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roughly
['rʌfli]
|
phó từ
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
dữ dội, mạnh mẽ
thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
trả lời cộc cằn
đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
nói đại khái
hỗn độn, chói tai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roughly
|
roughly
roughly (adv)
  • approximately, about, around, more or less, almost, nearly
    antonym: exactly
  • violently, physically, forcefully, forcibly, brutally, rudely
    antonym: gently
  • unevenly, coarsely, jaggedly, bumpily, crudely, incompletely
    antonym: evenly