Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rooted
['ru:tid]
|
tính từ
đã bén rễ, đã ăn sâu
một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng
Chuyên ngành Anh - Việt
rooted
['ru:tid]
|
Kỹ thuật
có gốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rooted
|
rooted
rooted (adj)
entrenched, ingrained, fixed, deep-rooted, deep-seated, embedded, established