Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roam
[roum]
|
danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang
nội động từ
đi chơi rong; đi lang thang
đi lang thang khắp vùng
đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ
chỉ đi loanh quanh thôi
( + over ) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu)
nói lan man về các cuộc thi hoa hậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roam
|
roam
roam (v)
wander, rove, travel, journey, stray, ramble, meander
antonym: settle