Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riot
['raiət]
|
danh từ
sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn
sự phóng đãng, sự trác táng
cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)
sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung
một mớ màu sắc lộn xộn
âm thanh lộn xộn
một đám cây dại mọc bừa bãi
(săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)
đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự
cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán
(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)
tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
bệnh tật tha hồ hoành hành
ăn nói lung tung bừa bãi
cỏ mọc bừa bãi trong vườn
nội động từ
gây hỗn loạn, làm náo loạn
nổi loạn, dấy loạn
sống phóng đãng, ăn chơi trác táng
chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ
ngoại động từ
( + away ) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng
( + out ) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời
Chuyên ngành Anh - Việt
riot
['raiət]
|
Kinh tế
bạo động
Kỹ thuật
bạo động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
riot
|
riot
riot (n)
  • uprising, insurrection, disturbance, unrest, demonstration, insurgence, mutiny, rebellion, revolt, revolution
  • laugh (informal), hoot (slang), scream (informal), gas (US, slang)
  • riot (v)
    mutiny, demonstrate, run riot, rebel, revolt, rampage, rise up, run amok, take to the streets