Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rig
[rig]
|
danh từ
(hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền
cách ăn mặc
(thông tục) mặc quần áo sang trọng
mặc quần áo đi làm
(kỹ thuật) thiết bị
ngoại động từ
(hàng hải) trang bị cho tàu thuyền
lắp ráp (máy bay)
( + out ) mặc
anh ta mặc quần áo diện nhất của mình
( + up ) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)
(nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn
nội động từ
(hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết
danh từ
con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót
danh từ
sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm
(thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ
sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
ngoại động từ
lừa đảo, gian lận
tổ chức một cuộc bầu cử gian lận
dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo
Chuyên ngành Anh - Việt
rig
[rig]
|
Hoá học
thiết bị khoan, tháp khoan, dàn khoan
Kỹ thuật
đồ gá, trang bị, thiết bị; thiết bị thí nghiệm tạm thời; rãnh; trang bị, lắp máy
Sinh học
con đực thiến sót; dây, thừng chuẩn bị để đánh cá
Xây dựng, Kiến trúc
đồ gá, trang bị, thiết bị; thiết bị thí nghiệm tạm thời; rãnh; trang bị, lắp máy
Từ điển Anh - Anh
rig
|

rig

rig (rĭg) verb, transitive

rigged, rigging, rigs

1. To provide with a harness or equipment; fit out.

2. Nautical. a. To equip (a ship) with sails, shrouds, and yards. b. To fit (sails or shrouds, for example) to masts and yards.

3. Informal. To dress, clothe, or adorn: They rigged out their daughter in her best dress.

4. To make or construct in haste or in a makeshift manner: rig up a tent for the night.

5. To manipulate dishonestly for personal gain: rig a prizefight; rig stock prices.

noun

1. Nautical. The arrangement of masts, spars, and sails on a sailing vessel.

2. Special equipment or gear used for a particular purpose. See synonyms at equipment.

3. a. A truck or tractor. b. A tractor-trailer. c. A vehicle with one or more horses harnessed to it.

4. The special apparatus used for drilling oil wells.

5. Western U.S.. See saddle.

6. Informal. A costume or an outfit: wore an outlandish rig to the office.

7. Fishing tackle.

 

[Middle English riggen, probably of Scandinavian origin; akin to Norwegian rigga, to bind.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rig
|
rig
rig (n)
  • dress, clothes, clothing, outfit, getup (informal), gear (informal), togs (informal), attire (formal), threads (US, slang), rigout
  • oil rig, platform, derrick
  • rig (v)
  • equip, engineer, arrange, prepare, assemble, fit, put together, fix, furnish
  • improvise, fix up, invent, set up, assemble, provide, slap together, make up
    antonym: plan
  • manipulate, falsify, mock up, fix, set up, arrange, swindle, trick