Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rhinoceros
[rai'nɔsərəs]
|
danh từ, số nhiều rhinoceros , rhinoceroses
(viết tắt) rhino con tê giác
không xúc động khi bị chỉ trích; trơ lì; mặt dày