Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rhino
['rainou]
|
danh từ
(từ lóng) tiền
tiền mặt
danh từ, số nhiều rhino , rhinos
(viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác
(thuộc ngữ) sừng tê giác