Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
residue
['rezidju:]
|
danh từ
phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã
phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)
Chuyên ngành Anh - Việt
residue
['rezidju:]
|
Hoá học
thặng dư, phần còn lại, phần bã, cặn, phần lắng
Kinh tế
số tiền còn lại; số dư
Kỹ thuật
phần dư, số dư; tàn tích; chất kết tủa, chất lắng
Sinh học
cặn bã
Tin học
thặng dư
Vật lý
phần còn lại; thặng dư
Xây dựng, Kiến trúc
phần dư, số dư; tàn tích; chất kết tủa, chất lắng
Từ điển Anh - Anh
residue
|

residue

residue (rĕzʹĭ-d, -dy) noun

1. The remainder of something after removal of parts or a part. See synonyms at remainder.

2. Matter remaining after completion of an abstractive chemical or physical process, such as evaporation, combustion, distillation, or filtration; residuum.

3. Law. The remainder of a testator's estate after all claims, debts, and bequests are satisfied. In this sense, also called residuum.

 

[Middle English, from Old French residu, from Latin residuum neuter of residuus, remaining, from residēre, to remain behind. See reside.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
residue
|
residue
residue (n)
remains, remainder, rest, deposit, scum, dregs, filtrate, excess, lees