Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
residential
[,rezi'den∫l]
|
tính từ
(thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng; để ở; dân cư
địa chỉ nhà ở
khu dân cư (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
có liên quan tới nơi cư trú, dựa trên nơi ở
tư cách cư trú đối với cử tri
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
residential
|
residential
residential (adj)
domestic, suburban, housing, domiciliary
antonym: business