Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
religion
[ri'lidʒən]
|
danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo
đạo Cơ đốc
tự do tín ngưỡng
đi tu
sự sùng bái
sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
đối với Bill, bóng đá là một thứ sùng bái