Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
registered
['redʒistəd]
|
tính từ
(viết tắt) regd đã đăng ký, đã vào sổ
kiểu đã đăng ký (tại toà)
bảo đảm (thư..)
thư bảo đảm
Chuyên ngành Anh - Việt
registered
['redʒistəd]
|
Hoá học
đã ghi, đã đăng ký
Kỹ thuật
đã ghi, đã đăng ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
registered
|
registered
registered (adj)
listed, recorded, itemized, enumerated
antonym: unlisted