Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regimental
[,redʒi'mentl]
|
tính từ
(quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn
người chỉ huy trung đoàn
sở chỉ huy trung đoàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regimental
|
regimental
regimental (adj)
strict, rigid, disciplined, harsh, ordered, severe
antonym: lax