Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reed
[ri:d]
|
danh từ
(thực vật học) sậy; đám sậy
tranh (để lợp nhà)
(thơ ca) mũi tên
(thơ ca) ống sáo bằng sậy
thơ đồng quê
(âm nhạc) lưỡi gà
( số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
(ngành dệt) khổ khuôn, go
người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
ngoại động từ
lợp tranh (mái nhà)
đánh (cỏ) thành tranh
(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Chuyên ngành Anh - Việt
reed
[ri:d]
|
Kỹ thuật
rỗ khí, lỗ rỗ (khuyết tật của thép tấm); lau sậy, cỏ tranh
Sinh học
lau sậy; dạ cỏ (gia súc); thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)
Vật lý
lưỡi gà
Xây dựng, Kiến trúc
lau sậy, cỏ tranh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reed
|
reed
reed (n)
cane, stalk, stem